Danh sách đĩa nhạc Ebisu_Muscats_(1,5_về_sau)

Ebisu Muscats

Đĩa đơn

Thứ tựNgày phát hànhTiêu đềSố hiệu tiêu chuẩnThứ hạng cao nhất trên BXHGhi chú
112/8/2019EBISU ANIMAL ANTHEMEBIMUS004 (Bản giới hạn)
EBIMUS005 (Bản thường)
157
219/10/2019MajogarītaEBIMUS00770

Album

Thứ tựNgày phát hànhTiêu đề Số hiệu tiêu chuẩnThứ hạng cao nhất trên BXHGhi chú
110/8/2022Ebisu Muscats 10thANNIVERSARY(Bản giới hạn: Rainbow) MUCD-8168/9
(Bản thường A: Smile) MUCD-1493
(Bản thường B: Sexy) MUCD-1494
63 (Bản giới hạn)
72 (Bản thường A)
80 (Bản thường B)

Music card

Thứ tựNgày phát hànhTiêu đềSố hiệu tiêu chuẩnThứ hạng cao nhất trên BXHGhi chú
14/5/2018Jyarimichi/Hop Step BackEBIMUS001Chỉ bán tại sự kiện trực tiếp (48 bản tổng cộng)
215/12/2018Janjanpārē/Paradise BAD Line/TagatameEBIMUS002Chỉ bán tại sự kiện trực tiếp (33 bản tổng cộng)
313/5/2019EBISU ANIMAL ANTHEM/Datte Koidashin/BatsuwanEBIMUS003Chỉ bán tại sự kiện trực tiếp (30 bản tổng cộng)
419/10/2019Majogarīta/Twenty-Nine/ClassEBIMUS006Chỉ bán tại sự kiện đặc biệt (30 bản tổng cộng)

Nhạc phân phối

Thứ tựNgày phát hànhTiêu đềSố hiệu tiêu chuẩnThứ hạng cao nhất trên BXHGhi chú
15/8/2020DIGITAL NOISE/PUZZLEEBIMUS008Bản giới hạn trực tuyến trên trang phát hành của các công ti
221/12/2020Mini Muscats (Mini Album)
8 bài hát
  1. 徒花 (feat. ATM)
  2. 孤独 -ひとり- (feat. 三上悠亜)
  3. チョンゲーオ (feat. 紅蠍)
  4. PUZZLE (MOMOROCK)
  5. 徒花(インストゥルメンタル)
  6. 孤独-ひとり-(インストゥルメンタル)
  7. チョンゲーオ(インストゥルメンタル)
  8. PUZZLE(インストゥルメンタル)
EBIMUS009Một số lượng giới hạn gồm 16 music card sẽ được phát hành tại buổi diễn ngày 21/12.
325/5/2022NO VICTORY WITHOUT DREAMMUCD/EBIMUS010Bản giới hạn trực tuyến trên trang phát hành của các công ti[18]